Xem Tỉ lệ chọi Đại học năm 2013
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu
|
Hồ sơ
|
Tỷ lệ chọi
|
DHA KhoaLuật
|
|
|
|
||
1
|
D380101
|
Luật
|
400
|
3481
|
8.70
|
2
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
250
|
1316
|
5.26
|
DHC - Khoa Giáo dục
thể chất
|
|
|
|
||
1
|
D140206
|
Giáo dục Thể chất
|
150
|
590
|
3.93
|
2
|
D140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
70
|
157
|
2.24
|
DHD - Khoa Du lịch
|
|
|
|
||
1
|
D310101
|
Kinh tế
|
50
|
88
|
1.76
|
2
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
300
|
1392
|
4.64
|
3
|
D340103
|
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành
|
200
|
1968
|
9.84
|
DHF - Trường Đại học
Ngoại ngữ
|
|
|
|
||
1
|
D140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
335
|
1191
|
3.56
|
2
|
D140233
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
30
|
10
|
0.33
|
3
|
D140234
|
Sư phạm tiếng Trung
Quốc
|
35
|
6
|
0.17
|
4
|
D220113
|
Việt Nam học
|
30
|
29
|
0.97
|
5
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
325
|
1193
|
3.67
|
6
|
D220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
15
|
19
|
1.27
|
7
|
D220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
40
|
34
|
0.85
|
8
|
D220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
70
|
221
|
3.16
|
9
|
D220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
130
|
632
|
4.86
|
10
|
D220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
40
|
190
|
4.75
|
11
|
D220212
|
Quốc tế học
|
50
|
58
|
1.16
|
DHK - Trường Đại học
Kinh tế
|
|
|
|
||
1
|
D310101
|
Kinh tế
|
440
|
2226
|
5.06
|
2
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
500
|
1773
|
3.55
|
3
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
140
|
273
|
1.95
|
4
|
D340301
|
Kế toán
|
360
|
1394
|
3.87
|
5
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản
lí
|
140
|
360
|
2.57
|
DHL – Trường Đại học
Nông Lâm
|
|
|
|
||
1
|
D440306
|
Khoa học đất
|
100
|
69
|
0.69
|
2
|
D510201
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
50
|
422
|
8.44
|
3
|
D510210
|
Công thôn
|
90
|
60
|
0.67
|
4
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
100
|
3427
|
34.27
|
5
|
D540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
100
|
106
|
1.06
|
6
|
D540301
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
50
|
251
|
5.02
|
7
|
D620102
|
Khuyến nông
|
75
|
124
|
1.65
|
8
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
150
|
629
|
4.19
|
9
|
D620109
|
Nông học
|
62
|
184
|
2.97
|
10
|
D620110
|
Khoa học cây trồng
|
102
|
565
|
5.54
|
11
|
D620112
|
Bảo vệ thực vật
|
63
|
287
|
4.56
|
12
|
D620113
|
C. nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
63
|
74
|
1.17
|
13
|
D620116
|
Phát triển nông
thôn
|
75
|
489
|
6.52
|
14
|
D620201
|
Lâm nghiệp
|
100
|
650
|
6.50
|
15
|
D620211
|
Quản lí tài nguyên
rừng
|
100
|
692
|
6.92
|
16
|
D620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
155
|
1152
|
7.43
|
17
|
D620305
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
115
|
208
|
1.81
|
18
|
D640101
|
Thú y
|
110
|
1289
|
11.72
|
19
|
D850103
|
Quản lí đất đai
|
140
|
2838
|
20.27
|
DHN - Trường Đại học
Nghệ thuật
|
|
|
|
||
1
|
D140222
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
95
|
95
|
1.00
|
2
|
D210103
|
Hội họa
|
40
|
51
|
1.28
|
3
|
D210104
|
Đồ họa
|
25
|
29
|
1.16
|
4
|
D210105
|
Điêu khắc
|
10
|
8
|
0.80
|
5
|
D210403
|
Thiết kế đồ họa
|
30
|
73
|
2.43
|
6
|
D210404
|
Thiết kế thời trang
|
10
|
25
|
2.50
|
7
|
D210405
|
Thiết kế nội thất
|
50
|
105
|
2.10
|
DHQ - Phân hiệu Đại
học Huế tại Quảng Trị
|
|
|
|
||
1
|
D510406
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
40
|
17
|
0.43
|
2
|
D520201
|
Kĩ thuật điện
|
55
|
14
|
0.25
|
3
|
D580201
|
Kĩ thuật công trình
xây dựng
|
55
|
47
|
0.85
|
DHS - Trường Đại học
Sư phạm
|
|
|
|
||
1
|
D140201
|
Giáo dục mầm non
|
275
|
1642
|
5.97
|
2
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
230
|
1956
|
8.50
|
3
|
D140205
|
Giáo dục chính trị
|
60
|
113
|
1.88
|
4
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
155
|
1072
|
6.92
|
5
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
110
|
159
|
1.45
|
6
|
D140211
|
Sư phạm Vật lí
|
205
|
1028
|
5.01
|
7
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
105
|
670
|
6.38
|
8
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học
|
85
|
461
|
5.42
|
9
|
D140214
|
Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp
|
60
|
26
|
0.43
|
10
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
225
|
623
|
2.77
|
11
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
155
|
272
|
1.75
|
12
|
D140219
|
Sư phạm Địa lí
|
155
|
488
|
3.15
|
13
|
D310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
50
|
59
|
1.18
|
DHT - Trường Đại học
Khoa học
|
|
|
|
||
1
|
D220104
|
Hán - Nôm
|
50
|
12
|
0.24
|
2
|
D220213
|
Đông phương học
|
40
|
33
|
0.83
|
3
|
D220301
|
Triết học
|
40
|
25
|
0.63
|
4
|
D220310
|
Lịch sử
|
70
|
31
|
0.44
|
5
|
D220320
|
Ngôn ngữ học
|
50
|
7
|
0.14
|
6
|
D220330
|
Văn học
|
50
|
63
|
1.26
|
7
|
D310301
|
Xã hội học
|
50
|
28
|
0.56
|
8
|
D320101
|
Báo chí
|
140
|
485
|
3.46
|
9
|
D420101
|
Sinh học
|
50
|
118
|
2.36
|
10
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
60
|
972
|
16.20
|
11
|
D440102
|
Vật lí học
|
60
|
23
|
0.38
|
12
|
D440112
|
Hoá học
|
70
|
364
|
5.20
|
13
|
D440201
|
Địa chất học
|
53
|
26
|
0.49
|
14
|
D440217
|
Địa lý tự nhiên
|
40
|
30
|
0.75
|
15
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
70
|
1220
|
17.43
|
16
|
D460101
|
Toán học
|
60
|
25
|
0.42
|
17
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
60
|
2
|
0.03
|
18
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
250
|
1392
|
5.57
|
19
|
D510302
|
CN kĩ thuật điện
tử, truyền thông
|
70
|
300
|
4.29
|
20
|
D520501
|
Kĩ thuật địa chất
|
53
|
60
|
1.13
|
21
|
D520503
|
Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ
|
54
|
6
|
0.11
|
22
|
D580102
|
Kiến trúc
|
180
|
442
|
2.46
|
23
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
180
|
323
|
1.79
|
DHY - Trường Đại học Y Dược
|
|
|
|
||
1
|
D720101
|
Y đa khoa
|
880
|
7676
|
8.72
|
2
|
D720163
|
Y học dự phòng
|
240
|
1782
|
7.43
|
3
|
D720201
|
Y học cổ truyền
|
140
|
758
|
5.41
|
4
|
D720301
|
Y tế công cộng
|
60
|
428
|
7.13
|
5
|
D720330
|
Kĩ thuật y học
|
130
|
1064
|
8.18
|
6
|
D720401
|
D−ợc học
|
210
|
1737
|
8.27
|
7
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
160
|
1300
|
8.13
|
8
|
D720601
|
Răng - Hàm - Mặt
|
80
|
572
|
7.15
|